Có 2 kết quả:
紧巴巴 jǐn bā bā ㄐㄧㄣˇ ㄅㄚ ㄅㄚ • 緊巴巴 jǐn bā bā ㄐㄧㄣˇ ㄅㄚ ㄅㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tight fitting
(2) hard up (i.e. lacking money)
(2) hard up (i.e. lacking money)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tight fitting
(2) hard up (i.e. lacking money)
(2) hard up (i.e. lacking money)
Bình luận 0